555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nhận giftcode zingplay tiến lên miền nam]
Find all translations of nhận in English like receive, undertake, recipient and many others.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
'nhận' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'nhận' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: receive, accept, get.
Ví dụ 1. Cô ấy đã nhận được giải thưởng của mình từ người quản lý. She received her prize from the manager. 2. Cha tôi nhận tiền lương rất thấp. My father received a very low salary.
Check 'nhận' translations into English. Look through examples of nhận translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
① Nhận, nhà Chu định tám thước là một nhận (chừng sáu thước bốn tấc tám phân bây giờ).
Jun 21, 2025 · nhận to receive; to get; to obtain to recognise; to identify to admit (to); to acknowledge; to accept; to confess to agree (to)
Nhận là gì: Động từ: dìm cho ngập vào nước, vào bùn, Động từ: lấy, lĩnh, thu về cái được gửi, được trao cho mình, đồng ý, bằng lòng làm theo yêu cầu,...
Tìm tất cả các bản dịch của nhận trong Anh như receive, undertake, recipient và nhiều bản dịch khác.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nhận' trong tiếng Việt. nhận là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Bài viết được đề xuất: